Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
yigaorendanda
我‘把爸爸的弟弟怎么叫? 我把爸爸的弟弟的妻子怎么叫? 我把爸爸的弟弟的儿子怎么叫?
13 Thg 03 2011 07:20
5
0
Câu trả lời · 5
1
爸爸的弟弟的儿子如果年龄比你大,那么他是你的“堂哥”或者“堂兄” 如果他的年龄比你小,那么他是你的“堂弟” 但是口语里可以直接称呼为“哥哥”或者“弟弟“
13 tháng 3 năm 2011
0
1
0
爸爸的弟弟叫“叔叔” ,爸爸的哥哥叫“伯伯” 爸爸的弟弟的妻子叫“婶婶” 爸爸的弟弟的儿子叫“堂哥”,或者是“堂弟”,如果他年龄比你大,就叫“堂哥”,如果他的年龄比你小,就叫的“堂弟”。如果爸爸的弟弟的女儿就叫“堂姐”或者是“堂妹”,如果他年龄比你大,就叫“堂姐”,如果他的年龄比你小,就叫的“堂妹”。
15 tháng 3 năm 2011
0
0
0
平时我们说 我应该叫我爸爸的弟弟什么
13 tháng 3 năm 2011
0
0
0
爸爸的弟弟的儿子叫堂弟或者堂哥(táng gē)。还有,我们说,“怎么叫/称呼(chēng hū)爸爸的弟弟”,不说 “我把爸爸的弟弟怎么叫”。
13 tháng 3 năm 2011
0
0
0
爸爸的弟弟=叔叔(shu shu) 爸爸的弟弟的妻子=婶婶(shen shen) 爸爸的弟弟的儿子叫堂弟(tang di)
13 tháng 3 năm 2011
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
yigaorendanda
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Learning Love Languages: How to Express Affection in English
bởi
13 lượt thích · 4 Bình luận
Effective Networking for Business Professionals: How to Make Meaningful Connections and Build a Professional Network
bởi
13 lượt thích · 9 Bình luận
Preparing for Interview Success
bởi
22 lượt thích · 16 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.