Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
第十集 开进晴朗
16:40
11 tháng 10 năm 2023
16:40
11 tháng 10 năm 2023
Mô tả
开进晴朗 在连山隧道行车,人也在明暗里交替,开进黑暗,又驶入光明。天气越是晴朗,就越衬得这暗深黑如漆。 开进黑暗,是突然的,一点准备也没有。驶入光明,却是缓慢的,尽头的那点光亮,先如丸如豆,再如灯如月,直至天光大开。 人在寒冷里,意味着寒冷正在过去。人在黑暗中,意味着黑暗也正在逝去。光亮,让我们看见一切;黑暗,却让我们看见光亮。 正式说法: 1.入-进:入口,进入,入学通知,加入一个组织 2.晴朗-晴:天气晴朗,晴朗的天空 3.漆黑-黑:漆黑的夜晚 4.行-驶-开车:行车-雨天行车注意安全。驾驶,驾驶证,疲劳驾驶,酒后驾车-酒驾 5.缓慢-慢:老人缓慢地在路边行走。这座小城市发展的速度比较缓慢。 6.寒冷-冷:天气寒冷。我没想到在这么寒冷的季节能看到这么美的花儿。 7.逝去-过去:(过去,消失)逝去的时间,逝去的青春
Kênh Podcast
边听边说 More than Chinese Listening
Tác giả
Tất cả các tập
Russian Full Names Audio Exercise. Can You Understand These Russian Names?
00:29
24 tháng 3 năm 2022
Vol.2 Get to know Indonesia - English translation version
21:16
1 tháng 11 năm 2022
21. 歯科矯正をする
03:34
9 tháng 4 năm 2022
Waar ben je geplant?
01:18
20 tháng 12 năm 2022
Zurdos y diestros
07:37
3 tháng 10 năm 2024
AYLAR (MONTHS)
01:17
11 tháng 8 năm 2022
Verb to have (future tense)
00:49
25 tháng 2 năm 2022
¡Estad al loro!
02:20
30 tháng 8 năm 2022
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Russian Pronunciation wilth Lubov
Russian Full Names Audio Exercise. Can You Understand These Russian Names?
00:29
Bahasa with Ira - All about Indonesia
Vol.2 Get to know Indonesia - English translation version
21:16
Japanese Lessons with Mayuna
21. 歯科矯正をする
03:34
Rocksaina's overdenkingen - Rocksaina's Reflections
Waar ben je geplant?
01:18
Ruso comprensible con Sveta
Zurdos y diestros
07:37
ALL ABOUT TURKıSH
AYLAR (MONTHS)
01:17
it's all Greek to me!
Verb to have (future tense)
00:49
Español coloquial
¡Estad al loro!
02:20