Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
How foreigners buy railway tickets in CN
02:59
29 Thg 08 2024 10:59
02:59
29 Thg 08 2024 10:59
Mô tả
New words: 火车 huǒ chē:train 火车站 huǒ chē zhàn:railway station 高铁 gāo tiě:CHSR 动车 dòng chē:CRH 一张火车票 yī zhāng huǒ chē piào:one railway ticket 硬座 yìng zuò:hard seat 软座 ruǎn zuò:soft seat 硬卧 yìng wò:hard sleeper 软卧 ruǎn wò:soft sleeper 一等座 yī děng zuò:first class seat 二等座 èr děng zuò:second class seat 车厢 chē xiāng:carriage 乘务员chéng wù yuán:train attendant p.s:12306 CHINA RAILWAY: https://www.12306.cn/en/index.html App: Railway 12306
Kênh Podcast
Welcome to visit China ”欢迎来中国!“
Tác giả
Tất cả các tập
How foreigners buy railway tickets in CN
02:59
29 Thg 08 2024 10:59
L9 购物~Shopping
01:37
15 Thg 08 2024 15:19
The Essential Mobile Apps in China
01:59
5 Thg 08 2024 05:15
L8 问路[wèn lù]~Asking the way
02:06
26 Thg 07 2024 03:36
L7 Payment methods in China
02:38
20 Thg 07 2024 03:42
Hiển thị thêm
Các tập phổ biến
Italiano Chiaro
All'agenzia immobiliare
01:18
Blanca to go
47 – Expresiones que usan el verbo dar I
10:38
English on the Road
Canadian Provinces
08:37
PORTUREAD - Listen to small texts and conversations samples in portuguese!
Pontinho de vista by Pedro Bandeira (B1-C2 LEVEL)
00:41
Argentina en carne propia
Episodio 10: Furia en el tránsito. 2 taxistas contra una moto
13:51
Нескучные истории - Not boring stories
Leo Tolstoy: War and Peace. Fragment.
02:28
Tankar på svenska
Tankar På Svenska : Allt jag lärt mig om vikt och kroppsförändring: del ett
15:00
Teacher Joseph's Podcast
Learning and Sharing
06:16