Yuli (HSK/Adult/Kid)
Giáo viên chuyên nghiệp
In this episode we will talk about 【味道】, you will learn how to say 【sweet, sour, bitter, salty】 ect. -------------------------------------------------- It is recommended that you study in the following ways: Step 1: Gist listening. Listen to get the main idea. (more times if necessary) Step 2: Check the script and learn new words. Step 3: Listen and imitate as much as you can then retell the story. Step 4: Write down what you hear if you want to practise writing. -------------------------------------------------- 大家好,我是Yuli。欢迎收听我的播客。 今天想和大家聊一聊【味道】。 你知道味道是什么意思吗?在英语中我们有taste和smell,一个是通过嘴巴,一个是通过鼻子,在中文里都叫味道。 东西吃到嘴里,有酸甜苦咸四种味道。有人说辣也是味道,其实辣是痛觉,不是味觉。酸的东西有柠檬、醋;甜的东西有糖、蛋糕;苦的东西有咖啡、苦瓜,咸的东西有盐和酱油。一盘菜很好吃,我们可以说“这盘菜味道很好。” 鼻子可以闻到的味道也有很多,例如,花的香味、饭菜的香味,酒精、汽油的气味,还有夏天出了汗以后身上的臭味。如果一个房间很脏很臭,你可以说“这个房间味道真难闻。” 你可能会听到这样的话“这本书越看越有味道。”这里的味道就不是书的味道了,是说这本书很有意思,很吸引你。我们还可以说“她穿这件裙子很有味道。”意思是说这件裙子很适合她,她穿起来很有女人味。有“女人味”这个说法,自然也有“男人味”。当然,这些都是传统的定义,现在的人更追求个性,而不是女人就该有“女人味”,男人就该有“男人味”。 你最喜欢什么味道?留言告诉我吧。我们下期见。 -------------------------------------------------- 通过/tōng guò/through 酸甜苦咸/suān tián kǔ xián/sweet, sour, bitter, salty 辣/là/spicy 痛觉/tòng jué/sense of pain 味觉/wèi jué/sense of taste 醋/cù/vinegar 苦瓜/kǔ guā/bitter gourd 酱油/jiàng yóu/soy sauce 闻/wén/to smell 香味/xiāng wèi/fragrance 酒精/jiǔ jīng/alcohol 汽油/qì yóu/gasoline 气味/qì wèi/smell,odour 出汗/chū hàn/sweating 臭味/chòu wèi/stink 难闻/nán wén/smells bad 吸引/xī yǐn/attract 女人味/nǚ rén wèi/girlish, femininity 男人味/nán rén wèi/manly, masculine 自然/zì rán/naturally 传统/chuán tǒng/traditional 定义/dìng yì/definition 追求个性/zhuī qiú gè xìng/seek individuality
味道 Taste/Smell(Intermediate level)
哪一个不是味道?
38 đã tham gia kiểm tra
27 Thg 09 2023 07:28
Yuli (HSK/Adult/Kid)
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái